Có 4 kết quả:
繳銷 jiǎo xiāo ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄠ • 缴销 jiǎo xiāo ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄠ • 角鴞 jiǎo xiāo ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄠ • 角鸮 jiǎo xiāo ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hand in and cancel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hand in and cancel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
screech owl (genus Megascops, a.k.a. Otus)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
screech owl (genus Megascops, a.k.a. Otus)
Bình luận 0